🌟 정차 (停車)

Danh từ  

1. 차가 잠시 멈춤. 또는 차를 잠시 멈추게 함.

1. SỰ DỪNG XE: Việc xe dừng lại tạm thời. Hoặc việc làm cho xe dừng lại tạm thời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법 정차.
    Illegal stop.
  • Google translate 잦은 정차.
    Frequent stops.
  • Google translate 정차 공간.
    Stop space.
  • Google translate 정차 시간.
    Stop time.
  • Google translate 정차 위반.
    Station violation.
  • Google translate 정차 횟수.
    Number of stops.
  • Google translate 정차가 금지되다.
    No stops allowed.
  • Google translate 정차가 허용되다.
    Stop allowed.
  • Google translate 나는 정차가 금지된 곳에 차를 세웠다가 벌금을 냈다.
    I paid a fine for stopping my car where it was forbidden to stop.
  • Google translate 기차의 정차 시간이 너무 짧아 우리는 출발하는 기차를 놓칠 뻔했다.
    The train's stopping time was so short that we almost missed the departing train.
  • Google translate 길가에 차를 대면 정차 위반으로 걸리지 않아?
    Don't you get caught for violating stops if you drive by the roadside?
    Google translate 여긴 정차를 해도 괜찮은 구역이야.
    This is a good stop.
Từ tham khảo 주차(駐車): 자동차 등을 일정한 곳에 세움.

정차: stopping,ていしゃ【停車】,arrêt,parada,وقف سيارة,түр зогсолт,sự dừng xe,การหยุดรถ, การจอดรถ,parkir,остановка (транспортного средства),停车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정차 (정차)
📚 Từ phái sinh: 정차하다(停車하다): 차가 잠시 멈추다. 또는 차를 잠시 멈추게 하다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104)