🌟 정차하다 (停車 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정차하다 (
정차하다
)
📚 Từ phái sinh: • 정차(停車): 차가 잠시 멈춤. 또는 차를 잠시 멈추게 함.
🗣️ 정차하다 (停車 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정류장에서 정차하다. [정류장 (停留場)]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 정차하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8)