🌟 정차하다 (停車 하다)

Động từ  

1. 차가 잠시 멈추다. 또는 차를 잠시 멈추게 하다.

1. DỪNG XE: Xe dừng lại tạm thời. Hoặc làm cho xe dừng lại tạm thời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정차한 기차.
    The stopped train.
  • Google translate 정차한 승용차.
    A stationary car.
  • Google translate 열차가 정차하다.
    The train stops.
  • Google translate 차를 정차하다.
    Stop the car.
  • Google translate 역에 정차하다.
    Stop at the station.
  • Google translate 정류장에 정차하다.
    Stop at the station.
  • Google translate 잠시 정차하다.
    Stop for a moment.
  • Google translate 우리는 모든 역에 정차하면서 느리게 가는 열차를 탔다.
    We took the slow train, stopping at all stations.
  • Google translate 운전하던 민준이는 앞차가 갑자기 멈춰 급하게 차를 정차했다.
    Min-joon, who was driving, stopped the car in a hurry because the car in a hurry.
  • Google translate 잠깐 차를 대고 가게에 갔다 올게.
    I'll just pull over and go to the store.
    Google translate 여기는 자동차가 정차하면 안 되는 곳이야. 다른 곳으로 가자.
    This is where cars shouldn't stop. let's go somewhere else.

정차하다: stop,ていしゃする【停車する】,faire un arrêt,frenar, frenarse,تقف سيارة,түр зогсох,dừng xe,หยุดรถ, จอดรถ,menghentikan, memarkir,остановиться; остановить,停车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정차하다 (정차하다)
📚 Từ phái sinh: 정차(停車): 차가 잠시 멈춤. 또는 차를 잠시 멈추게 함.

🗣️ 정차하다 (停車 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8)