🌟 티격태격
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 티격태격 (
티격태격
)
📚 Từ phái sinh: • 티격태격하다: 서로 뜻이 맞지 않아 옳고 그름을 따지며 가리다.
🗣️ 티격태격 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㄱㅌㄱ: Initial sound 티격태격
-
ㅌㄱㅌㄱ (
티격태격
)
: 서로 뜻이 맞지 않아 옳고 그름을 따지며 가리는 모양.
Phó từ
🌏 LỜI QUA TIẾNG LẠI: Hình ảnh không vừa ý nhau nên phân tranh đúng sai.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67)