🌟 정적 (靜寂)

  Danh từ  

1. 쓸쓸한 느낌이 들 정도로 고요하고 조용함.

1. SỰ TĨNH MỊCH, SỰ YÊN TĨNH: Sự yên lặng và tĩnh mịch đến mức tạo cảm giác cô đơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무거운 정적.
    Heavy silence.
  • Google translate 삭막한 정적.
    A stark silence.
  • Google translate 정적이 감돌다.
    There is silence.
  • Google translate 정적이 흐르다.
    Silence flows.
  • Google translate 정적을 깨뜨리다.
    Break the stillness.
  • Google translate 정적에 잠기다.
    Be lost in silence.
  • Google translate 인적이 뜸한 밤거리는 정적에 휩싸여 있었다.
    The deserted streets of the night were shrouded in silence.
  • Google translate 파도 소리는 주위의 정적을 뚫고 은은하게 들려왔다.
    The sound of the waves came softly through the surrounding silence.
  • Google translate 한밤중의 정적을 깨는 사이렌 소리가 요란하게 울려 퍼졌다.
    The sound of sirens breaking the silence in the middle of the night resounding.
  • Google translate 성적표를 받은 아이들의 반응이 어땠어요?
    What was the reaction of the children's report cards?
    Google translate 일순간 교실에 정적이 돌던데요.
    There was a moment of silence in the classroom.

정적: silence,せいじゃく【静寂】,tranquillité, calme, silence,tranquilidad, sosiego, calma, quietud,هدوء,анир чимээгүй байдал, нам гүм байдал,sự tĩnh mịch, sự yên tĩnh,ความเงียบ, ความเงียบสงัด, ความเงียบสงบ, ความวิเวก,kesepian, kesunyian, keheningan,тишина; уединение,寂静,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정적 (정적) 정적이 (정저기) 정적도 (정적또) 정적만 (정정만)
📚 Từ phái sinh: 정적하다, 정적히

🗣️ 정적 (靜寂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151)