🌟 사용량 (使用量)

Danh từ  

1. 쓰는 양.

1. LƯỢNG SỬ DỤNG: Lượng tiêu dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 에너지 사용량.
    Energy usage.
  • 통화 사용량.
    Currency usage.
  • 사용량이 늘어나다.
    Increased usage.
  • 사용량을 점검하다.
    Check usage.
  • 사용량을 줄이다.
    Reduce usage.
  • 동생은 여자 친구가 생긴 후로 통화 사용량이 부쩍 늘었다.
    My brother's phone usage has increased significantly since he had a girlfriend.
  • 연일 무더위가 이어지면서 전력 사용량은 사상 최고 수치를 기록했다.
    Power usage hit an all-time high as the heat wave continued.
  • 이번 달 수도 요금이 지난달보다 두 배가 넘게 나왔어.
    The water bill for this month has more than doubled since last month.
    수돗물 사용량을 좀 줄이도록 하자.
    Let's cut down on tap water.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사용량 (사ː용냥)

🗣️ 사용량 (使用量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46)