🌟 사대문 (四大門)

Danh từ  

1. 조선 시대에, 서울에 있던 네 대문.

1. SADAEMUN; TỨ ĐẠI MÔN, BỐN CỬA Ô: Bốn cổng lớn ở Seoul vào thời Joseon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서울의 사대문.
    The four gates of seoul.
  • Google translate 사대문 안팎.
    Inside and outside the four gates.
  • Google translate 사대문 출입.
    Entrance to the four gates.
  • Google translate 사대문을 보존하다.
    Preserve the four gates.
  • Google translate 사대문을 복원하다.
    Restore the four gates.
  • Google translate 사대문의 하나인 숭례문이 불타서 복원 공사가 한창이다.
    Sungnyemun, one of the four gates, was burned down and restoration work is in full swing.
  • Google translate 서울시는 사대문 안의 문화재 보호를 위한 지침을 마련하였다.
    The seoul metropolitan government has prepared guidelines for the protection of cultural assets in the four gates.

사대문: sadaemun,しだいもん・よんだいもん【四大門】,sadaemun, quatre grandes portes,sadaemun, cuatro puertas principales de la antigua muralla de Seúl,الأبواب الأربعة,дөрвөн их хаалга,sadaemun; tứ đại môn, bốn cửa ô,ซาแดมุน,sadaemun,садэмун,四大门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사대문 (사ː대문)

📚 Annotation: 동쪽의 흥인지문, 서쪽의 돈의문, 남쪽의 숭례문, 북쪽의 숙정문이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226)