🌟 사대문 (四大門)

Danh từ  

1. 조선 시대에, 서울에 있던 네 대문.

1. SADAEMUN; TỨ ĐẠI MÔN, BỐN CỬA Ô: Bốn cổng lớn ở Seoul vào thời Joseon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서울의 사대문.
    The four gates of seoul.
  • 사대문 안팎.
    Inside and outside the four gates.
  • 사대문 출입.
    Entrance to the four gates.
  • 사대문을 보존하다.
    Preserve the four gates.
  • 사대문을 복원하다.
    Restore the four gates.
  • 사대문의 하나인 숭례문이 불타서 복원 공사가 한창이다.
    Sungnyemun, one of the four gates, was burned down and restoration work is in full swing.
  • 서울시는 사대문 안의 문화재 보호를 위한 지침을 마련하였다.
    The seoul metropolitan government has prepared guidelines for the protection of cultural assets in the four gates.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사대문 (사ː대문)

📚 Annotation: 동쪽의 흥인지문, 서쪽의 돈의문, 남쪽의 숭례문, 북쪽의 숙정문이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Mối quan hệ con người (255)