🌟 사대문 (四大門)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사대문 (
사ː대문
)📚 Annotation: 동쪽의 흥인지문, 서쪽의 돈의문, 남쪽의 숭례문, 북쪽의 숙정문이다.
🌷 ㅅㄷㅁ: Initial sound 사대문
-
ㅅㄷㅁ (
수돗물
)
: 상수도를 통해 나오는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MÁY: Nước sạch chảy ra từ đường ống nước máy. -
ㅅㄷㅁ (
산더미
)
: (비유적으로) 많이 쌓여 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 NÚI (ĐỒ): (cách nói ẩn dụ) Đồ chồng chất nhiều. -
ㅅㄷㅁ (
사대문
)
: 조선 시대에, 서울에 있던 네 대문.
Danh từ
🌏 SADAEMUN; TỨ ĐẠI MÔN, BỐN CỬA Ô: Bốn cổng lớn ở Seoul vào thời Joseon.
• Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255)