🌟 인상착의 (人相着衣)

  Danh từ  

1. 사람의 생김새와 옷차림.

1. DIỆN MẠO, HÌNH DÁNG: Dáng dấp và quần áo của người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범인의 인상착의.
    The criminal's description.
  • Google translate 용의자의 인상착의.
    The description of the suspect.
  • Google translate 인상착의가 비슷하다.
    Similar in description.
  • Google translate 인상착의를 말하다.
    Give a description.
  • Google translate 인상착의를 살피다.
    Examine the description.
  • Google translate 인상착의를 설명하다.
    Explain the description.
  • Google translate 강도를 당한 피해자는 떨리는 목소리로 경찰에게 도둑의 인상착의를 설명했다.
    The victim of the robbery described the thief's description to the police in a quivering voice.
  • Google translate 경찰은 이번 사건의 용의자와 인상착의가 비슷한 사람이 있다는 제보를 받고 급히 출동했다.
    Police were rushed to the scene after being tipped off that there was someone with a similar description to the suspect.
  • Google translate 범인의 인상착의를 기억하십니까?
    Do you remember the description of the criminal?
    Google translate 네. 키는 백팔십 센티미터쯤 되고 통통한 체격에 청바지와 흰색 티셔츠를 입고 있었어요.
    Yes. he was about 180 centimeters tall, and he was chubby, wearing jeans and a white t-shirt.

인상착의: signalment,にんそうちゃくい【人相着衣】,signalement,fisonomía y vestido,مظهر الشخص وملابسه,гадна төрх, царай зүс, өнгө зүс,diện mạo, hình dáng,ลักษณะรูปร่างและการแต่งกาย,penampilan,внешний вид; облик; одежда,衣着相貌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인상착의 (인상차긔) 인상착의 (인상차기)
📚 thể loại: Dung mạo   Diễn tả ngoại hình  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151)