🌟 백호 (白虎)

Danh từ  

1. 흰색 호랑이.

1. BẠCH HỔ: Con hổ màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희귀한 백호.
    Rare white tiger.
  • Google translate 백호 그림.
    White tiger picture.
  • Google translate 백호가 나타나다.
    White tiger appears.
  • Google translate 백호가 태어나다.
    White tiger is born.
  • Google translate 백호를 그리다.
    Draw a white tiger.
  • Google translate 승민은 동물원에서도 의젓한 자태를 자랑하고 있는 세계적인 희귀동물 백호를 보았다.
    Seung-min saw the world's rare animal white tiger, which also boasts a graceful figure at the zoo.
  • Google translate 황호가 밝은 갈색에 검은 줄무늬가 있는 반면 백호는 흰색 바탕에 검은색 또는 진한 갈색의 줄무늬가 있다.
    Yellow tiger has light brown and black stripes, while white tiger has black or dark brown stripes on a white background.

백호: white tiger,びゃっこ【白虎】,,tigre blanco,ببر أبيض,цагаан бар,Bạch hổ,เสือเผือก, เสือขาว,macan putih, harimau putih,бенгальский тигр,白虎,

2. 네 방위를 맡은 신 중 하나로 서쪽을 지키는 신령을 상징하는 동물.

2. BẠCH HỔ: Động vật tượng trưng cho sự linh thiêng canh giữ phía tây, với tư cách là một trong số các vị thần đảm nhận bốn phương vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백호 용사들
    White tiger warriors.
  • Google translate 늠름한 백호
    Manly white tiger.
  • Google translate 백호가 지키다
    White tiger guards.
  • Google translate 백호를 상징하다
    Symbolize the white tiger.
  • Google translate 백호를 우상화하다
    Idolize a white tiger.
  • Google translate 민숙은 어릴 적부터 백호가 세계의 곳곳을 지키고 있다고 우상화해 왔다.
    Min-sook has been idolizing baek-ho since childhood that he was guarding all parts of the world.
  • Google translate 창신은 동서남북 방향에 나라의 안전을 지킨다는 의미로 백호를 상징화한 그림을 걸어두었다.
    Changshin hung a painting symbolizing the white tiger in the direction of east, west, north, and south to protect the safety of the country.
Từ tham khảo 주작(朱雀): 네 방위를 맡은 신 중 하나로 남쪽을 지키는 신령을 상징하는, 붉은 봉황 …
Từ tham khảo 청룡(靑龍): 네 방위를 맡은 신 중의 하나로, 동쪽을 지키는 신령을 상징하는 동물.
Từ tham khảo 현무(玄武): 네 방위를 맡은 신 중 하나로 북쪽을 지키는 신령을 상징하는, 거북과 뱀이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백호 (배코)

🗣️ 백호 (白虎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70)