🌟 원앙새 (鴛鴦 새)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원앙새 (
워낭새
)
🌷 ㅇㅇㅅ: Initial sound 원앙새
-
ㅇㅇㅅ (
영양사
)
: 면허를 가지고, 과학적으로 식생활의 영양에 관한 지도를 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 CHUYÊN GIA DINH DƯỠNG: Người có giấy phép, hướng dẫn về dinh dưỡng trong sinh hoạt ăn uống một cách khoa học. -
ㅇㅇㅅ (
영양소
)
: 탄수화물, 단백질, 비타민 등 생물의 성장과 에너지 공급을 위한 영양분이 들어 있는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT DINH DƯỠNG: Vật chất có thành phần dinh dưỡng nhằm cung cấp năng lượng và sự phát triển của sinh vật như carbonhydrate, đạm, vitamin v.v... -
ㅇㅇㅅ (
이어서
)
: 앞의 말이나 행동에 계속하여.
☆
Phó từ
🌏 TIẾP THEO: Tiếp tục lời nói hoặc hành động trước đó. -
ㅇㅇㅅ (
유연성
)
: 부드럽고 연한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỀM DẺO, TÍNH LINH HOẠT: Tính chất mềm và dịu.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15)