🌟 원앙새 (鴛鴦 새)

Danh từ  

1. 부리가 짧고 물갈퀴가 있으며 수컷은 몸 빛깔이 흰색, 주황색, 붉은 갈색 등으로 아름답고 암컷은 갈색 바탕에 회색 얼룩이 있는 물새.

1. VỊT NƯỚC, CHIM UYÊN ƯƠNG: Loài chim nước mỏ ngắn, chân có màng, con đực và con cái có màu lông giống nhau vào mùa hè nhưng khi đông đến lông con đực trở nên sặc sỡ hơn nhiều và được chọn làm di sản thiên nhiên. Cách nói khác của chữ '원앙'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원앙새 한 마리.
    One mandarin duck.
  • Google translate 원앙새 한 쌍.
    A pair of mandarin ducks.
  • Google translate 원앙새 무리.
    A flock of mandarin ducks.
  • Google translate 원앙새를 닮다.
    Resembling a mandarin duck.
  • Google translate 원앙새를 보다.
    Watch the mandarin duck.
  • Google translate 원앙새를 잡다.
    Catch the mandarin duck.
  • Google translate 원앙새 부부는 일 분도 따로 있지 않고 항상 같이 다녔다.
    The wonangsae were always together, not a minute apart.
  • Google translate 원앙새 수컷은 머리에 깃털을 세우고 화려한 색으로 암컷을 유혹했다.
    The male mandarin duck set feathers on his head and seduced the female with colorful colors.
Từ đồng nghĩa 원앙(鴛鴦): 부리가 짧고 물갈퀴가 있으며 수컷은 몸 빛깔이 흰색, 주황색, 붉은 갈색 …

원앙새: mandarin duck,おしどり【鴛鴦】,canard mandarin,pato mandarín,بط الماندرين,ангир,vịt nước, chim uyên ương,เป็ดแมนดาริน,bebek mandarin,утка-мандаринка; мандаринская утка,鸳鸯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원앙새 (워낭새)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15)