🌟 그럭저럭하다

Động từ  

1. 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이 하다.

1. BÌNH THƯỜNG, BÌNH BÌNH: Dù không được đầy đủ nhưng ở chừng mực nào đó, không có vấn đề gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 공부는 못해도 운동은 그럭저럭했다.
    Seung-gyu could not study, but he managed to work out.
  • Google translate 이 가수는 노래는 그럭저럭하는 편이고 춤은 아주 잘 춘다.
    This singer manages to sing and dances very well.
  • Google translate 아내는 음식 솜씨가 좋은가요?
    Is your wife good at cooking?
    Google translate 그럭저럭하게 먹을 만해요.
    It's okay to eatable.
Từ đồng nghĩa 그렁저렁하다: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이 하다.

그럭저럭하다: manage to do something,どうやら,se débrouiller (bien),hacer mediocremente,يفعل شيئًا إلى حد ما,тэгс ингэсхийх, бага зэрэг, ингэс тэгэс хийх, ингэж тэгэх,bình thường, bình bình,พอทำได้, ทำได้แต่ไม่ดีมาก,lumayan, biasa saja,действовать сносно; делать кое-как,凑合,马马虎虎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그럭저럭하다 (그럭쩌러카다)
📚 Từ phái sinh: 그럭저럭: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이., 생각하지 않고 지내던 사…

💕Start 그럭저럭하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159)