🌟 그럭저럭하다

Động từ  

1. 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이 하다.

1. BÌNH THƯỜNG, BÌNH BÌNH: Dù không được đầy đủ nhưng ở chừng mực nào đó, không có vấn đề gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규는 공부는 못해도 운동은 그럭저럭했다.
    Seung-gyu could not study, but he managed to work out.
  • 이 가수는 노래는 그럭저럭하는 편이고 춤은 아주 잘 춘다.
    This singer manages to sing and dances very well.
  • 아내는 음식 솜씨가 좋은가요?
    Is your wife good at cooking?
    그럭저럭하게 먹을 만해요.
    It's okay to eatable.
Từ đồng nghĩa 그렁저렁하다: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그럭저럭하다 (그럭쩌러카다)
📚 Từ phái sinh: 그럭저럭: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이., 생각하지 않고 지내던 사…

💕Start 그럭저럭하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43)