🌟 그럭저럭하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그럭저럭하다 (
그럭쩌러카다
)
📚 Từ phái sinh: • 그럭저럭: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이., 생각하지 않고 지내던 사…
• Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43)