🌟 초밥 (醋 밥)

Danh từ  

1. 식초와 소금으로 간을 하여 작게 뭉친 흰밥에 생선을 얹거나 김, 유부 등으로 싸서 만든 일본 음식.

1. SUSHI: Món ăn Nhật Bản được làm bằng cơm trộn với ít dấm và muối rồi vắt lại thành nắm và đặt lên trên một lát cá hay gói vào trong lá rong biển hoặc vỏ đậu hũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초밥 가게.
    Sushi shop.
  • Google translate 초밥 재료.
    Sushi ingredients.
  • Google translate 초밥을 만들다.
    Make sushi.
  • Google translate 초밥을 먹다.
    Eat sushi.
  • Google translate 초밥을 팔다.
    Sell sushi.
  • Google translate 언니는 유부에 싸인 초밥 하나를 간장에 찍어 한입에 넣었다.
    My sister dipped a fried tofu-wrapped sushi in soy sauce and put it in a bite.
  • Google translate 요리사는 능숙하게 흰밥을 돌돌 뭉친 후 얇게 저민 생선 살을 그 위에 올려 초밥을 만들었다.
    The chef skillfully knotted the white rice together and then placed the sliced fish flesh on it to make sushi.
  • Google translate 오늘 저녁은 초밥 먹으러 일식집에 갈까요?
    Shall we go to a japanese restaurant for sushi tonight?
    Google translate 어쩌죠? 저는 날생선을 먹으면 몸에 두드러기가 납니다.
    What do we do? i get hives when i eat raw fish.
Từ đồng nghĩa 스시(sushi[壽司]): 주로 식초로 간을 한 밥을 작게 뭉쳐 생선, 달걀, 채소 등을…

초밥: sushi; roll,すし【鮨・寿司】,sushi,sushi,سوشي، طبق أرز ياباني,суши,sushi,ซูชิ(ข้าวปั้นหน้าปลาดิบ),sushi,Суши,寿司,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초밥 (초밥) 초밥이 (초바비) 초밥도 (초밥또) 초밥만 (초밤만)


🗣️ 초밥 (醋 밥) @ Giải nghĩa

🗣️ 초밥 (醋 밥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92)