🌟 술안주 (술 按酒)

Danh từ  

1. 술을 마실 때 곁들여 먹는 음식.

1. ĐỒ NHẮM: Món ăn được ăn kèm khi uống rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술안주를 먹다.
    Have a side dish to drink.
  • Google translate 술안주를 내놓다.
    Serve a side dish of wine.
  • Google translate 술안주를 시키다.
    Order a side dish of wine.
  • Google translate 술안주를 주문하다.
    Order side dishes to drink.
  • Google translate 술안주로 먹다.
    Eat as a side dish to drink.
  • Google translate 술안주로 쓰이다.
    Be used as a side dish to drink.
  • Google translate 나와 승규는 생선 매운탕을 술안주로 먹었다.
    Me and seung-gyu had fish spicy soup as a side dish to drink.
  • Google translate 우리는 막걸리를 시키고 술안주로는 파전을 주문했다.
    We ordered makgeolli and green onion pancakes as a side dish.
  • Google translate 퇴근길에 소주나 한잔할까?
    Shall we have a drink of soju on our way home from work?
    Google translate 좋아. 술안주는 곱창으로 하지.
    Good. let's have gopchang for drinks.
Từ đồng nghĩa 안주(按酒): 술을 마실 때 곁들여 먹는 음식.

술안주: relish; side dish,さけのつまみ【酒のつまみ】。さかな【肴】,amuse-gueule, apéritif,acompañamiento,مزّة,архины даруулга,đồ nhắm,กับแกล้ม,(makanan) teman minum alkohol,закуска,下酒菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술안주 (수란주)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59)