🌟 사식 (私食)

Danh từ  

1. 교도소나 유치장에 갇힌 사람에게 외부에서 개인적으로 마련하여 주는 음식.

1. THỨC ĂN THĂM NUÔI: Thức ăn từ bên ngoài gửi riêng vào cho cá nhân những người bị nhốt trong nhà tù hay trại giam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사식이 들어오다.
    Private food comes in.
  • Google translate 사식을 금지하다.
    Prohibit private food.
  • Google translate 사식을 기대하다.
    Look forward to private food.
  • Google translate 사식을 넣다.
    Put in private food.
  • Google translate 사식을 먹다.
    Eat private food.
  • Google translate 나는 유치장에서 아내가 보낸 사식을 먹으며 눈물을 흘렸다.
    I wept as i ate the food my wife sent me in the detention center.
  • Google translate 일부 교도관들이 수감자에게 갈 사식을 빼돌려 가족들의 원성을 샀다.
    Some of the guards stole private food to go to the inmates, causing resentment from their families.
  • Google translate 교도소에 있으니 집에서 먹던 밥이 그립네요.
    I'm in prison, and i miss my home meal.
    Google translate 다음에 면회를 올 때는 사식을 넣어 주마.
    Next time you come to visit, i'll give you a private meal.

사식: private food for a prisoner,,aliments privés pour un prisonnier,comida privada, comida traída de afuera,طعام خاص للسجين,эргэлтийн хоол,thức ăn thăm nuôi,อาหารที่นำไปฝากผู้ต้องขัง,makanan luar,передача,自费伙食,自费餐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사식 (사식) 사식이 (사시기) 사식도 (사식또) 사식만 (사싱만)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Thể thao (88)