🌟 끼니때
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끼니때 (
끼니때
)
🗣️ 끼니때 @ Giải nghĩa
🌷 ㄲㄴㄸ: Initial sound 끼니때
-
ㄲㄴㄸ (
끼니때
)
: 식사를 하는 때.
Danh từ
🌏 GIỜ ĂN: Khi dùng bữa (khi ăn)
• Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119)