🌟 끼익
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끼익 (
끼익
)
📚 Từ phái sinh: • 끼익하다: 차량 따위가 갑자기 멈추는 브레이크 소리가 나다.
🗣️ 끼익 @ Ví dụ cụ thể
- 현관문을 열고 닫을 때마다 끼익 소리가 나. [부드럽다]
🌷 ㄲㅇ: Initial sound 끼익
-
ㄲㅇ (
꽃잎
)
: 꽃을 이루고 있는 하나하나의 잎.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH HOA: Từng cánh từng cánh tạo nên bông hoa. -
ㄲㅇ (
끽연
)
: 담배를 피움.
Danh từ
🌏 SỰ HÚT THUỐC LÁ: Việc hút thuốc lá. -
ㄲㅇ (
끼익
)
: 차가 갑자기 멈추거나 뻑뻑한 문을 여닫을 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 KÍT..., KÉT...: Âm thanh xuất hiện khi xe ô tô dừng bất ngờ hoặc đóng mở cánh cửa mà cứng, chặt. -
ㄲㅇ (
깨알
)
: 깨 씨 한 개.
Danh từ
🌏 HẠT VỪNG: Một hạt vừng. -
ㄲㅇ (
깻잎
)
: 들깨와 참깨의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ VỪNG: Lá của cây vừng và vừng dại. -
ㄲㅇ (
꼬임
)
: 듣기 좋은 말이나 행동으로 다른 사람을 속이거나 부추겨서 자기가 바라는 대로 하게 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ RỦ RÊ, SỰ DỤ DỖ, SỰ LÔI KÉO: Sự lừa gạt hay kích động bằng hành động hay lời nói dễ nghe để người khác làm theo như mình mong muốn.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43)