🌟 끼익

Phó từ  

1. 차가 갑자기 멈추거나 뻑뻑한 문을 여닫을 때 나는 소리.

1. KÍT..., KÉT...: Âm thanh xuất hiện khi xe ô tô dừng bất ngờ hoặc đóng mở cánh cửa mà cứng, chặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끼익 멈추다.
    Stop short.
  • Google translate 끼익 서다.
    Stand on tiptoe.
  • Google translate 끼익 소리가 나다.
    There's a squeak.
  • Google translate 끼익 소리를 내다.
    Give a squeak.
  • Google translate 끼익 열리다.
    Open wide.
  • Google translate 자동차 한 대가 학교 운동장으로 들어오더니 끼익 요란한 소리를 내며 멈춰 섰다.
    A car entered the school playground and stopped with a squeak.
  • Google translate 늦은 밤에 조용히 집에 들어가려고 현관문을 열었는데 문에서 끼익 소리가 나는 바람에 식구들이 모두 깼다.
    I opened the front door late at night to quietly enter the house, but the door squeaked and the whole family woke up.
  • Google translate 방금 어디서 끼익 소리가 나지 않았어?
    Didn't you just hear a squeak somewhere?
    Google translate 집 앞 도로에서 차가 급정거를 한 모양이야.
    Looks like the car stopped suddenly on the road in front of the house.

끼익: screech; squeak,きっ,kii,chirriando,,хяхнах, хяхнах чимээ, хяхтнах, чихрах,kít..., két...,เอี๊ยด, เอี๊ยด ๆ, เอี๊ยดอ๊าด,nyit,со скрежетом,嘎吱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼익 (끼익)
📚 Từ phái sinh: 끼익하다: 차량 따위가 갑자기 멈추는 브레이크 소리가 나다.

🗣️ 끼익 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43)