🌟 끼익
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끼익 (
끼익
)
📚 Từ phái sinh: • 끼익하다: 차량 따위가 갑자기 멈추는 브레이크 소리가 나다.
🗣️ 끼익 @ Ví dụ cụ thể
- 현관문을 열고 닫을 때마다 끼익 소리가 나. [부드럽다]
🌷 ㄲㅇ: Initial sound 끼익
-
ㄲㅇ (
꽃잎
)
: 꽃을 이루고 있는 하나하나의 잎.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH HOA: Từng cánh từng cánh tạo nên bông hoa. -
ㄲㅇ (
끽연
)
: 담배를 피움.
Danh từ
🌏 SỰ HÚT THUỐC LÁ: Việc hút thuốc lá. -
ㄲㅇ (
끼익
)
: 차가 갑자기 멈추거나 뻑뻑한 문을 여닫을 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 KÍT..., KÉT...: Âm thanh xuất hiện khi xe ô tô dừng bất ngờ hoặc đóng mở cánh cửa mà cứng, chặt. -
ㄲㅇ (
깨알
)
: 깨 씨 한 개.
Danh từ
🌏 HẠT VỪNG: Một hạt vừng. -
ㄲㅇ (
깻잎
)
: 들깨와 참깨의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ VỪNG: Lá của cây vừng và vừng dại. -
ㄲㅇ (
꼬임
)
: 듣기 좋은 말이나 행동으로 다른 사람을 속이거나 부추겨서 자기가 바라는 대로 하게 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ RỦ RÊ, SỰ DỤ DỖ, SỰ LÔI KÉO: Sự lừa gạt hay kích động bằng hành động hay lời nói dễ nghe để người khác làm theo như mình mong muốn.
• Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)