🌟 끼익

Phó từ  

1. 차가 갑자기 멈추거나 뻑뻑한 문을 여닫을 때 나는 소리.

1. KÍT..., KÉT...: Âm thanh xuất hiện khi xe ô tô dừng bất ngờ hoặc đóng mở cánh cửa mà cứng, chặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끼익 멈추다.
    Stop short.
  • 끼익 서다.
    Stand on tiptoe.
  • 끼익 소리가 나다.
    There's a squeak.
  • 끼익 소리를 내다.
    Give a squeak.
  • 끼익 열리다.
    Open wide.
  • 자동차 한 대가 학교 운동장으로 들어오더니 끼익 요란한 소리를 내며 멈춰 섰다.
    A car entered the school playground and stopped with a squeak.
  • 늦은 밤에 조용히 집에 들어가려고 현관문을 열었는데 문에서 끼익 소리가 나는 바람에 식구들이 모두 깼다.
    I opened the front door late at night to quietly enter the house, but the door squeaked and the whole family woke up.
  • 방금 어디서 끼익 소리가 나지 않았어?
    Didn't you just hear a squeak somewhere?
    집 앞 도로에서 차가 급정거를 한 모양이야.
    Looks like the car stopped suddenly on the road in front of the house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼익 (끼익)
📚 Từ phái sinh: 끼익하다: 차량 따위가 갑자기 멈추는 브레이크 소리가 나다.

🗣️ 끼익 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)