🌟 끼어들기

Danh từ  

1. 차가 옆 차선에 있는 차들 사이로 무리하게 들어가는 것.

1. SỰ CHEN LẤN, SỰ LUỒN LÁCH: Việc xe ô tô đi vào giữa những xe ô tô khác ở làn đường bên cạnh một cách vô lối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무리한 끼어들기.
    Excessive interventions.
  • Google translate 끼어들기 사고.
    An intrusive accident.
  • Google translate 끼어들기 차량.
    Intercept vehicle.
  • Google translate 끼어들기를 시도하다.
    Attempt to intervene.
  • Google translate 끼어들기를 하다.
    Cut in.
  • Google translate 끼어들기에 성공하다.
    Succeed in interrupting.
  • Google translate 차 사이의 간격도 좁은데 옆 차가 갑자기 끼어들기를 해서 사고가 날 뻔했다.
    The gap between the cars was narrow, but the car next door nearly cut in and caused an accident.
  • Google translate 이곳은 안 그래도 교통이 혼잡한 곳인데 너도나도 끼어들기를 하니 항상 길이 막힌다.
    This place is already congested with traffic, but the road is always blocked because you and i have to cut in.
  • Google translate 이봐요, 여기서 위험하게 끼어들기를 하면 어떡합니까!
    Hey, what if you cut in here dangerously!
    Google translate 죄송합니다. 초보 운전이라 잘 몰랐어요.
    I'm sorry. i didn't know because i was a beginner.

끼어들기: cutting in line,わりこみ【割り込み】,queue de poisson, rabattement,,adelantamiento, sobrepaso,تدخّل ، دخول غير مدعوّ,шургах, завсраар орох, шахан орох,sự chen lấn, sự luồn lách,การแทรกเข้ามา, การสอดแทรก, การสอดเข้าไป,salip,вторжение,加塞,插入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼어들기 (끼어들기) 끼어들기 (끼여들기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8)