🌟 끼어들기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끼어들기 (
끼어들기
) • 끼어들기 (끼여들기
)
🌷 ㄲㅇㄷㄱ: Initial sound 끼어들기
-
ㄲㅇㄷㄱ (
끼어들기
)
: 차가 옆 차선에 있는 차들 사이로 무리하게 들어가는 것.
Danh từ
🌏 SỰ CHEN LẤN, SỰ LUỒN LÁCH: Việc xe ô tô đi vào giữa những xe ô tô khác ở làn đường bên cạnh một cách vô lối.
• Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)