🌟 스텐

Danh từ  

1. → 스테인리스

1.


스텐: ,

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Luật (42) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Tâm lí (191)