🌟 석탑 (石塔)

Danh từ  

1. 돌로 된 재료를 이용하여 쌓은 탑.

1. THÁP ĐÁ: Tháp được xây bằng cách sử dụng các nguyên liệu bằng đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구 층 석탑.
    Old-story stone pagoda.
  • Google translate 삼 층 석탑.
    Three-story stone pagoda.
  • Google translate 오 층 석탑.
    Five-story stone pagoda.
  • Google translate 석탑을 세우다.
    Erect a stone pagoda.
  • Google translate 석탑을 쌓다.
    Build a stone pagoda.
  • Google translate 절 안의 삼 층 석탑은 천 년 전에 세워진 것이다.
    The three-story stone pagoda inside the temple was built a thousand years ago.
  • Google translate 석탑은 오랜 세월을 두고 비바람에 깎여 형체를 알아보기 힘들었다.
    The stone pagoda has been carved in the rain and wind for many years, making it difficult to recognize its shape.
  • Google translate 석탑은 누가 쌓았을까?
    Who built this stone pagoda?
    Google translate 유명한 석수가 만들었다는 것 같아.
    I think it was made by a famous stoneworker.
Từ đồng nghĩa 돌탑(돌塔): 돌을 쌓아 만든 탑.

석탑: stone pagoda; stone tower,せきとう【石塔】,pagode en pierre,pagoda de piedra,باغودا حجرية،برج حجري,чулуун суварга,tháp đá,เจดีย์หิน,menara batu, pagoda batu,каменная пагода; каменная башня,石塔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석탑 (석탑) 석탑이 (석타비) 석탑도 (석탑또) 석탑만 (석탐만)


🗣️ 석탑 (石塔) @ Giải nghĩa

🗣️ 석탑 (石塔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28)