🌟 다보탑 (多寶塔)

Danh từ  

1. 경상북도 경주 불국사에 있는 석탑. 통일 신라 시대에 만들어진 것으로 목조 건물의 복잡한 구조를 화강석을 이용하여 표현하였는데 석조물 중 으뜸이라고 여겨진다.

1. DABOTAP; THÁP ĐA BẢO: Một tháp đá ở chùa Phật Quốc thuộc Gyeongju, tỉnh Gyeongsang Bắc, được dựng nên vào thời Silla thống nhất dùng đá hoa cương để biểu hiện cấu trúc phức tạp của kiến trúc gỗ, được xem là một tuyệt mỹ trong những kiến trúc đá.


다보탑: Dabotap Pagoda,タボタプ【多宝塔】,Dabotap, pagode Dabotap,dabotap, torre dabo,باغودا دا بو تاب,Дабутаб,Dabotap; tháp Đa Bảo,ทาโบทับ,Pagoda Dabotap,Пагода Таботхап,多宝塔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다보탑 (다보탑) 다보탑이 (다보타비) 다보탑도 (다보탑또) 다보탑만 (다보탐만)


🗣️ 다보탑 (多寶塔) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43)