🌟 실태 (實態)

  Danh từ  

1. 있는 그대로의 상태.

1. THỰC TRẠNG, TÌNH TRẠNG THỰC TẾ: Trạng thái đúng với thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 취업 실태.
    Employment status.
  • 환경 오염 실태.
    Environmental pollution.
  • 충격적인 실태.
    Shocking situation.
  • 실태 점검.
    Inspection of the status check.
  • 실태 조사.
    Fact-finding.
  • 실태를 살펴보다.
    Examine the status quo.
  • 실태를 파악하다.
    To grasp the status quo.
  • 청소년들의 게임 중독 실태가 심각하다.
    Teenagers' game addiction is serious.
  • 선생님은 숙제로 청소년의 언어 사용 실태에 대해 조사해 오라고 하셨다.
    My teacher asked me to investigate the language usage of teenagers as a homework.
  • 어제 뉴스에서 보니까 식당들의 위생 상태가 엉망이더라.
    I saw on the news yesterday that the sanitary conditions of the restaurants were terrible.
    나도 얼마 전에 식당들의 위생 실태를 고발하는 프로그램을 봤는데 뉴스에도 나왔구나.
    I recently watched a program that accused restaurants of sanitation, and it was on the news.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실태 (실태)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 실태 (實態) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110)