🌟 유용 (有用)

  Danh từ  

1. 쓸모가 있음.

1. SỰ HỮU DỤNG, SỰ CÓ ÍCH: Sự có tác dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유용 가치.
    Useful value.
  • Google translate 유용 광물.
    A useful mineral.
  • Google translate 유용 물질.
    A useful substance.
  • Google translate 유용 생물.
    A useful creature.
  • Google translate 유용 정보.
    Useful information.
  • Google translate 탄소는 석탄 등을 만들 때 사용할 수 있는 유용 물질이다.
    Carbon is a useful material that can be used to make coal, etc.
  • Google translate 조선 시대에 사용하던 이 물건의 유용 가치는 현재는 값을 매길 수 없을 만큼 크다.
    The useful value of this article used during the joseon dynasty is now priceless.
Từ trái nghĩa 무용(無用): 쓸모가 없음.

유용: being useful,ゆうよう【有用】,utilité, aptitude à l'usage.,utilidad,فائدة/استفادة,хэрэгцээт, ашигтай,sự hữu dụng, sự có ích,การมีประโยชน์, ความเป็นประโยชน์,kegunaan,полезный; пригодный; применимый,有用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유용 (유ː용)
📚 Từ phái sinh: 유용하다(有用하다): 쓸모가 있다.

📚 Annotation: '유용 ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17)