🌟 광물 (鑛物)

Danh từ  

1. 금, 은, 철 등과 같은 금속을 포함하는 자연에서 생기는 무기 물질.

1. KHOÁNG CHẤT, KHOÁNG VẬT: Vật chất vô cơ sinh ra trong tự nhiên bao gồm những kim loại như vàng, bạc, sắt v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지하 광물.
    Underground minerals.
  • Google translate 광물 자원.
    Mineral resources.
  • Google translate 광물이 매장되다.
    Minerals are buried.
  • Google translate 광물이 묻혀 있다.
    The minerals are buried.
  • Google translate 광물을 채굴하다.
    Mine minerals.
  • Google translate 우리 지역은 광물이 풍부하여 광공업이 발달하였다.
    Our region is rich in minerals, so the mining industry has developed.
  • Google translate 석탄, 구리, 철 등의 광물이 그 나라의 주요 자원이다.
    Minerals such as coal, copper, and iron are the country's main resources.
  • Google translate 우리 해역에서 천연 광물이 대량으로 묻혀 있는 곳이 발견됐대요.
    They found a large amount of natural minerals buried in our waters.
    Google translate 저도 뉴스 봤어요. 좋은 소식이더군요.
    I saw the news, too. that's good news.

광물: mineral,こうぶつ【鉱物】,minéral, ressources minérales,mineral,معدن,эрдэс бодис, ашигт малтмал, байгалийн баялаг,khoáng chất, khoáng vật,แร่, แร่ธาตุ,mineral, metal,минерал; руда; полезные ископаемые,矿物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광물 (광ː물)


🗣️ 광물 (鑛物) @ Giải nghĩa

🗣️ 광물 (鑛物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365)