🌟 채굴 (採掘)

Danh từ  

1. 땅속에 묻혀 있는 광물 등을 캐냄.

1. SỰ KHAI KHOÁNG, SỰ KHAI KHOÁNG, SỰ KHAI MỎ: Sự đào bới những thứ như khoáng vật được chôn vùi trong lòng đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광산 채굴.
    Mine mining.
  • Google translate 석탄 채굴.
    Coal mining.
  • Google translate 천연가스 채굴.
    Natural gas mining.
  • Google translate 채굴이 되다.
    Be mined.
  • Google translate 채굴이 어렵다.
    Hard to mine.
  • Google translate 채굴을 하다.
    Mining.
  • Google translate 요즘은 석탄 채굴이 많이 줄었다.
    Coal mining has decreased a lot these days.
  • Google translate 정부는 천연가스 채굴을 위한 개발을 시작했다.
    The government has begun development for natural gas mining.
  • Google translate 이 지역에서는 왜 광물 채굴이 활발히 이루어지지 않고 있나요?
    Why isn't mineral mining active in this area?
    Google translate 지형 때문에 채굴이 어려워서 그래요.
    Because of the terrain, mining is difficult.

채굴: mining,さいくつ【採掘】,extraction,explotación, extracción,تعدين، استخراج,олборлолт,sự khai khoáng, sự khai khoáng, sự khai mỏ,การขุด, การขุดขึ้นมา,menambang,добыча; разработка,开采,采掘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채굴 (채ː굴)
📚 Từ phái sinh: 채굴되다(採掘되다): 땅속에 묻혀 있는 광물 등이 캐내어지다. 채굴하다(採掘하다): 땅속에 묻혀 있는 광물 등을 캐내다.

🗣️ 채굴 (採掘) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Du lịch (98) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82)