🌟 손톱

☆☆   Danh từ  

1. 손가락 끝에 붙어 있는 딱딱하고 얇은 부분.

1. MÓNG TAY: Phần mỏng và cứng gắn ở cuối ngón tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손톱.
    Long fingernails.
  • 날카로운 손톱.
    Sharp fingernails.
  • 손톱 손질.
    Nail grooming.
  • 손톱이 자라다.
    Fingernails grow.
  • 손톱을 기르다.
    Growing nails.
  • 손톱을 깎다.
    Cutting nails.
  • 손톱을 다듬다.
    Trim nails.
  • 손톱을 물어뜯다.
    Bite one's nails.
  • 손톱을 자르다.
    Cut nails.
  • 손톱으로 긁다.
    To scratch with one's fingernails.
  • 손톱으로 할퀴다.
    Scratch with one's fingernails.
  • 그녀의 긴 손톱이 내 팔을 할퀴자 빨간 상처가 생겼다.
    Her long fingernails scratched my arm, and a red scar appeared.
  • 우리 언니는 손톱에 매니큐어를 발라 예쁘게 꾸몄다.
    My sister decorated her fingernails beautifully with manicure.
  • 그렇게 손톱이 길면 피아노 치기 힘들지 않아?
    Isn't it hard to play the piano if your fingernails are that long?
    그래서 나도 지금 깎으려고.
    So i'm going to shave now.
Từ tham khảo 발톱: 발가락의 끝을 덮어 보호하고 있는 단단한 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손톱 (손톱) 손톱이 (손토비) 손톱도 (손톱또) 손톱만 (손톰만)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 손톱 @ Giải nghĩa

🗣️ 손톱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)