🌟 발톱
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발톱 (
발톱
) • 발톱이 (발토비
) • 발톱도 (발톱또
) • 발톱만 (발톰만
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Sức khỏe
🗣️ 발톱 @ Giải nghĩa
🗣️ 발톱 @ Ví dụ cụ thể
- 송골매의 발톱. [송골매 (松鶻매)]
- 육식 동물의 발톱. [육식 동물 (肉食動物)]
- 매의 발톱. [매]
- 하늘에서 매 한 마리가 재빠르게 날아와 발톱으로 뱀을 낚아채 갔다. [매]
🌷 ㅂㅌ: Initial sound 발톱
-
ㅂㅌ (
보통
)
: 일반적으로. 또는 흔히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THÔNG THƯỜNG: Một cách bình thường. Hoặc thường hay. -
ㅂㅌ (
배탈
)
: 먹은 음식이 체하거나 설사를 하거나 배가 아프거나 하는 병.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RỐI LOẠN TIÊU HÓA: Bệnh đau bụng hoặc bị đi ngoài hay không tiêu được thức ăn. -
ㅂㅌ (
보통
)
: 흔히 볼 수 있어 특별하지 않고 평범함. 또는 뛰어나지도 뒤떨어지지도 않은 중간 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH THƯỜNG, SỰ PHỔ THÔNG: Sự bình dị và không đặc biệt vì có thể nhìn thấy nhiều. Hoặc mức độ trung bình không nổi trội cũng không tụt hậu. -
ㅂㅌ (
봉투
)
: 편지나 서류 등을 넣기 위해 종이로 만든 주머니.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHONG BÌ: Túi làm bằng giấy để đựng tài liệu hay thư v.v ... -
ㅂㅌ (
부탁
)
: 어떤 일을 해 달라고 하거나 맡김.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHỜ CẬY, SỰ NHỜ VẢ: Nhờ hay giao phó làm việc nào đó. -
ㅂㅌ (
버터
)
: 주로 빵에 발라 먹거나 요리에 쓰는, 우유에 있는 지방을 굳혀서 만든 노란색의 식품.
☆☆
Danh từ
🌏 BƠ: Loại thực phẩm màu vàng được làm từ chất béo trong sữa đặc lại, chủ yếu dùng quệt lên bánh mì ăn hay dùng trong nấu ăn. -
ㅂㅌ (
발톱
)
: 발가락의 끝을 덮어 보호하고 있는 단단한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓNG CHÂN: Phần cứng che và bảo vệ phần trên của đầu ngón chân. -
ㅂㅌ (
벨트
)
: 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠.
☆☆
Danh từ
🌏 THẮT LƯNG, DÂY LƯNG, ĐAI LƯNG, DÂY NỊT: Dây cuốn vòng quanh phần eo áo. -
ㅂㅌ (
복통
)
: 배가 아픈 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐAU BỤNG: Triệu chứng đau bụng. -
ㅂㅌ (
바탕
)
: 사물이나 현상을 이루는 근본.
☆☆
Danh từ
🌏 NỀN TẢNG: Cơ sở tạo nên sự vật hay hiện tượng. -
ㅂㅌ (
버튼
)
: 전기 장치에서 손가락으로 눌러 조작할 수 있게 만들어 놓은 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TẮC: Thiết bị được tạo ra ở các thiết bị điện, để có thể ấn và thao tác bằng ngón tay. -
ㅂㅌ (
박탈
)
: 남의 재물이나 권리, 자격 등을 강제로 빼앗음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TƯỚC ĐOẠT, SỰ CƯỠNG ĐOẠT: Việc cưỡng chế đoạt mất những thứ như tư cách, quyền lợi hay tài sản của người khác. -
ㅂㅌ (
빈틈
)
: 사이가 떨어져 있어 공간이 비어 있는 부분.
☆
Danh từ
🌏 KẼ HỞ, KHOẢNG TRỐNG: Phần có khoảng trống do ở giữa bị tách ra.
• Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208)