🌟 진퇴유곡 (進退維谷)

Danh từ  

1. 이렇게도 저렇게도 하지 못하는 매우 곤란하고 어려운 처지.

1. TIẾN THOÁI LƯỠNG NAN: Tình huống khổ sở và khó khăn không thể làm thế này hay thế khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진퇴유곡의 처지.
    A state of detachment.
  • Google translate 진퇴유곡에 빠지다.
    Fall into a quandary.
  • Google translate 적군에 함정에 빠진 우리는 진퇴유곡에 빠졌다.
    We were caught in the enemy's trap, and we fell into a quagmire.
  • Google translate 생쥐 한 마리가 고양이들에게 둘러싸여 진퇴유곡에 빠졌다.
    A mouse was surrounded by cats and fell into a mire.
  • Google translate 요즘 주말 드라마가 그렇게 재밌다면서?
    I heard weekend dramas are so much fun these days.
    Google translate 응. 사랑과 야망 사이에서 진퇴유곡에 빠진 주인공 이야기인데 정말 재밌어.
    Yeah. it's a story about a main character who's in a quandary between love and ambition, and it's really fun.
Từ đồng nghĩa 진퇴양난(進退兩難): 이렇게도 저렇게도 하지 못하는 어려운 처지.

진퇴유곡: dilemma,しんたいこれきわまる【進退維谷まる】,dilemme,dilema, entre la espada y la pared,ورطة، حيرة,төвөгтэй байдал, яах ч аргагүй байдал, мухардмал байдал,tiến thoái lưỡng nan,กลืนไม่เข้าคายไม่ออก, ลำบากใจ, ตัดสินไม่ถูก,tidak dapat berkutik,безвыходное положение; дилемма,进退维谷,进退两难,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진퇴유곡 (진ː퇴유곡) 진퇴유곡 (진ː퉤유곡) 진퇴유곡이 (진ː퇴유고기진ː퉤유고기) 진퇴유곡도 (진ː퇴유곡또진ː퉤유곡또) 진퇴유곡만 (진ː퇴유공만진ː퉤유공만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Luật (42)