🌟 진퇴유곡 (進退維谷)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진퇴유곡 (
진ː퇴유곡
) • 진퇴유곡 (진ː퉤유곡
) • 진퇴유곡이 (진ː퇴유고기
진ː퉤유고기
) • 진퇴유곡도 (진ː퇴유곡또
진ː퉤유곡또
) • 진퇴유곡만 (진ː퇴유공만
진ː퉤유공만
)
🌷 ㅈㅌㅇㄱ: Initial sound 진퇴유곡
-
ㅈㅌㅇㄱ (
진퇴유곡
)
: 이렇게도 저렇게도 하지 못하는 매우 곤란하고 어려운 처지.
Danh từ
🌏 TIẾN THOÁI LƯỠNG NAN: Tình huống khổ sở và khó khăn không thể làm thế này hay thế khác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42)