🌟 치욕스럽다 (恥辱 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치욕스럽다 (
치욕쓰럽따
) • 치욕스러운 (치욕쓰러운
) • 치욕스러워 (치욕쓰러워
) • 치욕스러우니 (치욕쓰러우니
) • 치욕스럽습니다 (치욕쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 치욕스레: 욕되고 수치스러운 데가 있게.
🌷 ㅊㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 치욕스럽다
-
ㅊㅇㅅㄹㄷ (
치욕스럽다
)
: 욕되고 창피스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 SĨ NHỤC, NHỤC NHÃ: Có phần nhục nhã và xấu hổ.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121)