🌟 치욕스럽다 (恥辱 스럽다)

Tính từ  

1. 욕되고 창피스러운 데가 있다.

1. SĨ NHỤC, NHỤC NHÃ: Có phần nhục nhã và xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치욕스러운 과거.
    A disgraceful past.
  • Google translate 치욕스러운 역사.
    Disgraceful history.
  • Google translate 치욕스러운 행위.
    A disgraceful act.
  • Google translate 치욕스럽게 느끼다.
    Feeling disgraceful.
  • Google translate 패배가 치욕스럽다.
    Defeat is disgraceful.
  • Google translate 군인으로서 싸움을 포기하는 것은 정말 치욕스러운 일이었다.
    It was a real disgrace to give up fighting as a soldier.
  • Google translate 나는 그의 앞에 무릎을 꿇는 것이 매우 치욕스럽게 느껴졌다.
    I felt very disgraceful to kneel before him.
  • Google translate 나는 시합에서 그에게 진 것이 생각하기조차 치욕스러웠다.
    I was even ashamed to think that i lost to him in the match.

치욕스럽다: humiliated; disgraced,はずかしい【恥ずかしい】,honteux, humiliant, insultant,humillado, desgraciado,يُذلّ، يَعِير,ичмээр, гутамшигтай, шившигтэй,sĩ nhục, nhục nhã,น่าอับอายขายหน้า, น่าอัปยศอดสู,hina, aib, memalukan,позорный; постыдный; пристыженный,可耻,耻辱,羞耻,屈辱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치욕스럽다 (치욕쓰럽따) 치욕스러운 (치욕쓰러운) 치욕스러워 (치욕쓰러워) 치욕스러우니 (치욕쓰러우니) 치욕스럽습니다 (치욕쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 치욕스레: 욕되고 수치스러운 데가 있게.

💕Start 치욕스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121)