🌟 치욕스럽다 (恥辱 스럽다)

Tính từ  

1. 욕되고 창피스러운 데가 있다.

1. SĨ NHỤC, NHỤC NHÃ: Có phần nhục nhã và xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치욕스러운 과거.
    A disgraceful past.
  • 치욕스러운 역사.
    Disgraceful history.
  • 치욕스러운 행위.
    A disgraceful act.
  • 치욕스럽게 느끼다.
    Feeling disgraceful.
  • 패배가 치욕스럽다.
    Defeat is disgraceful.
  • 군인으로서 싸움을 포기하는 것은 정말 치욕스러운 일이었다.
    It was a real disgrace to give up fighting as a soldier.
  • 나는 그의 앞에 무릎을 꿇는 것이 매우 치욕스럽게 느껴졌다.
    I felt very disgraceful to kneel before him.
  • 나는 시합에서 그에게 진 것이 생각하기조차 치욕스러웠다.
    I was even ashamed to think that i lost to him in the match.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치욕스럽다 (치욕쓰럽따) 치욕스러운 (치욕쓰러운) 치욕스러워 (치욕쓰러워) 치욕스러우니 (치욕쓰러우니) 치욕스럽습니다 (치욕쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 치욕스레: 욕되고 수치스러운 데가 있게.

💕Start 치욕스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208)