🌟 치욕스럽다 (恥辱 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치욕스럽다 (
치욕쓰럽따
) • 치욕스러운 (치욕쓰러운
) • 치욕스러워 (치욕쓰러워
) • 치욕스러우니 (치욕쓰러우니
) • 치욕스럽습니다 (치욕쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 치욕스레: 욕되고 수치스러운 데가 있게.
🌷 ㅊㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 치욕스럽다
-
ㅊㅇㅅㄹㄷ (
치욕스럽다
)
: 욕되고 창피스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 SĨ NHỤC, NHỤC NHÃ: Có phần nhục nhã và xấu hổ.
• Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208)