🌟 가사 (歌詞)

☆☆   Danh từ  

1. 음악에 붙여 부르는 말.

1. CA TỪ, LỜI BÀI HÁT: Lời hát gắn với nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노래 가사.
    Song lyrics.
  • Google translate 유행가 가사.
    Trendy lyrics.
  • Google translate 가사의 내용.
    The content of the lyrics.
  • Google translate 가사를 붙이다.
    Add lyrics.
  • Google translate 가사를 외우다.
    Memorize the lyrics.
  • Google translate 가사를 짓다.
    Write lyrics.
  • Google translate 이 노래는 가수가 실제로 겪었던 이야기를 담은 가사로 화제가 되었다.
    The song made headlines with lyrics about the singer's actual experiences.
  • Google translate 그는 자신이 쓴 곡에 가사까지 직접 붙여서 부르는 다재다능한 가수이다.
    He is a versatile singer who sings his own songs with lyrics.
  • Google translate 유민이는 요즘 가수들한테 관심이 정말 많은 것 같아.
    Yoomin seems really interested in singers these days.
    Google translate 맞아. 유행가 가사를 줄줄 외워서 부르더라고.
    Right. he memorized the lyrics of the popular song.
Từ đồng nghĩa 노랫말: 노래의 가락에 따라 부를 수 있게 만든 글이나 말.

가사: lyrics,かし【歌詞】,paroles,la letra,كلمات أغنية,дууны үг,ca từ, lời bài hát,บทเพลง, เนื้อเพลง, เนื้อร้อง,lirik,слова песни; либретто (оперы),歌词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가사 (가사)
📚 thể loại: Sở thích  


🗣️ 가사 (歌詞) @ Giải nghĩa

🗣️ 가사 (歌詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Thể thao (88) Luật (42) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151)