🌟 못줄

Danh từ  

1. 모를 심을 때 줄을 맞추기 위해 쓰는, 일정하게 간격을 표시한 줄.

1. DÂY CẤY: Dây đánh dấu khoảng cách nhất định để gieo mạ đúng với dây đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 못줄을 따라 심다.
    Planting along a nail.
  • Google translate 못줄을 잡다.
    Hold a nail.
  • Google translate 못줄을 치다.
    Nail a rope.
  • Google translate 못줄에 맞추다.
    Fit to nail.
  • Google translate 아버지와 삼촌은 논에 못줄을 치고 모를 심기 시작하셨다.
    My father and uncle nailed the rice fields and began planting unknowns.
  • Google translate 모는 못줄에 맞춰서 얕게 심어야 고르게 자라고 관리하기가 편하다.
    Mo needs to be planted in a shallow manner to grow and manage evenly.
  • Google translate 할아버지, 왜 못줄을 대고 모를 심는 거예요?
    Grandpa, why are you nail-biting and planting the unknown?
    Google translate 그래야 반듯하게 줄을 맞춰서 모를 심을 수 있단다.
    So you can line up and plant the unknown.

못줄: guideline for rice planting,うえなわ【植え縄】,motjul, cordeau de repiquage des semis de riz, cordeau à repiquer le riz,motjul,خطّ دليل، حبل إرشاد,чиг, дээс,dây cấy,มดจุล,jalur semaian,мотчул,秧绳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 못줄 (모쭐) 못줄 (몯쭐)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Luật (42) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7)