🌟 명줄 (命 줄)

Danh từ  

1. (속된 말로) 사람의 목숨.

1. SỢI DÂY SINH MỆNH, ĐƯỜNG SỐNG: (cách nói thông tục) Mạng sống của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명줄이 길다.
    Long line.
  • Google translate 명줄이 다하다.
    The line runs out.
  • Google translate 명줄이 질기다.
    The line is tough.
  • Google translate 명줄이 짧다.
    The line is short.
  • Google translate 명줄을 끊다.
    Cut the line.
  • Google translate 명줄을 놓다.
    Put out a silk thread.
  • Google translate 명줄을 잇다.
    Join the line of business.
  • Google translate 나는 명줄을 길게 타고난 모양인지 큰 교통사고를 당하고도 무사히 살아남았다.
    I survived the great traffic accident, perhaps because i had a long line.
  • Google translate 노인은 자신의 명줄이 다하여 가고 있다는 것을 알아차리고 가족들을 불러 모았다.
    The old man noticed that his line was running out and called his family together.
  • Google translate 이렇게 젊은 사람이 자살을 하다니 안타깝네요.
    I'm sorry that such a young man committed suicide.
    Google translate 그러게요, 자기 스스로 명줄을 놓아 버리다니 참 안됐어요.
    Yeah, it's too bad you let go of your own line.

명줄: life,じゅみょう【寿命】。いのち【命】,durée de vie, laps de temps de vie.,,حياة,утсан улаан амь,sợi dây sinh mệnh, đường sống,ช่วงชีวิต, ชีวิต, ระยะเวลาที่สามารถมีชีวิตอยู่ได้,hidup, nyawa hidup,жизнь; продолжительность жизни; продолжение рода,命根子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명줄 (명ː쭐)

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160)