🌟 거미
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거미 (
거미
)
📚 thể loại: Loài côn trùng
🗣️ 거미 @ Giải nghĩa
- 독거미 (毒거미) : 독을 지닌 거미.
🗣️ 거미 @ Ví dụ cụ thể
- 탈피된 거미. [탈피되다 (脫皮되다)]
- 바퀴벌레를 없애기 위해서 거미 등의 천적이나 식물성 방충제를 활용하는 방법이 있다. [방충제 (防蟲劑)]
- 거미줄을 늘이다. [거미줄]
- 거미줄을 뽑아내다. [거미줄]
- 거미줄을 치다. [거미줄]
- 거미줄에 매달리다. [거미줄]
- 거미 한 마리가 거미줄에 대롱대롱 매달려 있다. [거미줄]
- 곤충이 거미줄에 걸렸을 때, 거미는 그 곤충을 명주실로 감싸 먹이로 삼는다. [거미줄]
- 거미 손이라 불리는 그 문지기는 상대 선수가 찬 공을 모두 막아 냈다. [문지기 (門지기)]
🌷 ㄱㅁ: Initial sound 거미
-
ㄱㅁ (
고모
)
: 아버지의 누나나 여동생을 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔ: Từ chỉ hoặc gọi em gái hoặc chị gái của cha. -
ㄱㅁ (
고민
)
: 마음속에 걱정거리가 있어 괴로워하고 계속 신경 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LO LẮNG, SỰ KHỔ TÂM: Sự căng thẳng và phiền muộn vì một điều lo lắng trong lòng. -
ㄱㅁ (
건물
)
: 사람이 살거나 일을 하거나 물건을 보관하기 위해 지은 벽과 지붕이 있는 구조물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ: Một cấu trúc có mái che và các bức tường, được xây dựng để con người sinh sống hay làm việc hoặc để bảo quản đồ vật. -
ㄱㅁ (
그만
)
: 그 정도까지만.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN MỨC ĐÓ, THÔI: Chỉ đến mức độ đó. -
ㄱㅁ (
구매
)
: 상품을 삼.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MUA, VIỆC MUA: Việc mua hàng hóa. -
ㄱㅁ (
강물
)
: 강에 흐르는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC SÔNG: Nước chảy ở sông. -
ㄱㅁ (
골목
)
: 집들 사이에 있는 길고 좁은 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 CON HẺM, NGÕ, HẺM, NGÁCH: Không gian nhỏ hẹp giữa những ngôi nhà. -
ㄱㅁ (
국민
)
: 한 나라를 구성하는 사람. 또는 그 나라 국적을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC DÂN, NHÂN DÂN: Những người cấu thành nên một đất nước hoặc những người có quốc tịch nước đó. -
ㄱㅁ (
가뭄
)
: 오랫동안 비가 오지 않는 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 HẠN HÁN: Thời tiết không có mưa trong suốt thời gian dài. -
ㄱㅁ (
개미
)
: 주로 기어 다니며 땅 속에 굴을 파고 떼를 지어 사는, 작고 허리가 가는 곤충.
☆☆
Danh từ
🌏 CON KIẾN: Loài côn trùng nhỏ chủ yếu bò để di chuyển và đào hang dưới đất sống thành bầy và có có phần eo thon mảnh. -
ㄱㅁ (
고무
)
: 고무나무에서 나오는 액체를 굳혀서 만든 탄력이 강한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 CAO SU: chất dẻo có độ đàn hồi cao, được làm từ nhựa của cây cao su. -
ㄱㅁ (
거미
)
: 몸에서 끈적끈적한 줄을 뽑아 그물을 쳐서 벌레를 잡아먹고 사는 작은 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON NHỆN: Loài động vật nhỏ, nhả những sợi tơ kết dính từ cơ thể, đan thành lưới để bắt côn trùng ăn. -
ㄱㅁ (
가만
)
: 움직이지 않거나 말 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Không cử động hoặc không lời. -
ㄱㅁ (
과목
)
: 가르치거나 배워야 할 지식을 분야에 따라 나눈 갈래.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN, MÔN HỌC: Bộ phận chia tri thức phải học hoặc dạy theo lĩnh vực. -
ㄱㅁ (
구멍
)
: 뚫어지거나 파낸 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 LỖ: Chỗ đào hoặc khoét. -
ㄱㅁ (
국물
)
: 국이나 찌개 등의 음식에서 건더기를 빼고 남은 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CANH: Nước còn lại sau khi loại trừ phần cái trong các món ăn như món canh hoặc món hầm. -
ㄱㅁ (
규모
)
: 물건이나 현상의 크기나 범위.
☆☆
Danh từ
🌏 QUY MÔ: Phạm vi và độ lớn của hiện tượng hay đồ vật. -
ㄱㅁ (
근무
)
: 직장에서 맡은 일을 하는 것. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC, CÔNG VIỆC: Việc làm việc được giao ở nơi làm việc. Hoặc việc làm như thế.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86)