🌟 들개

Danh từ  

1. 주인이 없이 여기저기 돌아다니며 사는 개.

1. CHÓ HOANG: Con chó lang thang đây đó mà không có chủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배고픈 들개.
    Hungry wild dog.
  • Google translate 사나운 들개.
    Fierce wild dog.
  • Google translate 들개가 짓다.
    A wild dog builds.
  • Google translate 들개에게 물리다.
    Be bitten by a wild dog.
  • Google translate 지수는 사람을 경계하는 들개에게 다가갔다가 손을 물렸다.
    Jisoo approached a man-wary wild dog and bit his hand.
  • Google translate 길에 돌아다니는 들개에게 잘못 물렸다가는 광견병에 걸릴 수도 있다.
    Incorrect bites by a wild dog roaming the road can lead to rabies.
  • Google translate 들개는 계속 쓰레기 더미를 뒤지는 걸 보니까 배가 고픈가 봐.
    That wild dog must be hungry to see it keep scouring the garbage.
    Google translate 며칠 동안 길에 눈이 쌓여 있어서 아무것도 못 먹었나 보다.
    I guess i couldn't eat anything because of the accumulated snow on the road for a few days.

들개: stray dog,のらいぬ【野良犬】,chien sauvage, chien errant,perro salvaje, perro callejero,كلب ضال,золбин нохой,chó hoang,สุนัขไม่มีเจ้าของ, หมาไม่มีเจ้าของ, สุนัขจรจัด, หมาจรจัด,anjing liar,бездомная собака; бродяга; дворняшка,野狗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들개 (들ː깨)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)