🌟 들개

Danh từ  

1. 주인이 없이 여기저기 돌아다니며 사는 개.

1. CHÓ HOANG: Con chó lang thang đây đó mà không có chủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배고픈 들개.
    Hungry wild dog.
  • 사나운 들개.
    Fierce wild dog.
  • 들개가 짓다.
    A wild dog builds.
  • 들개에게 물리다.
    Be bitten by a wild dog.
  • 지수는 사람을 경계하는 들개에게 다가갔다가 손을 물렸다.
    Jisoo approached a man-wary wild dog and bit his hand.
  • 길에 돌아다니는 들개에게 잘못 물렸다가는 광견병에 걸릴 수도 있다.
    Incorrect bites by a wild dog roaming the road can lead to rabies.
  • 들개는 계속 쓰레기 더미를 뒤지는 걸 보니까 배가 고픈가 봐.
    That wild dog must be hungry to see it keep scouring the garbage.
    며칠 동안 길에 눈이 쌓여 있어서 아무것도 못 먹었나 보다.
    I guess i couldn't eat anything because of the accumulated snow on the road for a few days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들개 (들ː깨)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47)