🌟 싸돌아다니다

Động từ  

1. 여기저기를 바쁘게 마구 돌아다니다.

1. RONG CHƠI, RONG RUỔI: Tùy tiện đi lanh quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밖으로 싸돌아다니다.
    Wandering around outside.
  • Google translate 밤낮으로 싸돌아다니다.
    Wandering around day and night.
  • Google translate 밤새 싸돌아다니다.
    Wandering around all night.
  • Google translate 여기저기 싸돌아다니다.
    Wandering around.
  • Google translate 온종일 싸돌아다니다.
    Wandering around all day.
  • Google translate 승규는 추운 날 밖으로 싸돌아다니다 감기에 걸려 눕고 말았다.
    Seung-gyu wanders outside on a cold day. i caught a cold and lay down.
  • Google translate 나는 젊었을 때 여행이 좋아 전국 방방곡곡을 싸돌아다녔기 때문에 안 가 본 곳이 없다.
    I've been to every corner of the country since i loved traveling when i was young.
  • Google translate 오늘 시내에 볼일이 있어서 좀 늦을 것 같아요.
    I'm going to be a little late today because i'm in town.
    Google translate 밤늦게까지 길거리에 싸돌아다니면 위험하니 일찍 들어오렴.
    It's dangerous to wander around the streets until late at night, so come in early.

싸돌아다니다: bustle about,ほっつきまわる【ほっつき回る】,errer, traîner,ir de aquí para allá, trajinar, andar de un sitio a otro,يتجوّل,хэсэн явах, сэлгүүцэх,rong chơi, rong ruổi,วนไปมา, ไปมาอย่างเรื่อยเปื่อย, เดินเอ้อระเหยไปมา,pergi ke sana-ke mari,носиться,乱跑,乱窜,瞎逛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싸돌아다니다 (싸도라다니다) 싸돌아다니어 (싸도라다니어싸도라다니여) 싸돌아다녀 (싸도라다녀) 싸돌아다니니 (싸도라다니니)

🗣️ 싸돌아다니다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 싸돌아다니다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46)