🌟 더덕더덕하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더덕더덕하다 (
더덕떠더카다
) • 더덕더덕한 (더덕떠더칸
) • 더덕더덕하여 (더덕떠더카여
) 더덕더덕해 (더덕떠더캐
) • 더덕더덕하니 (더덕떠더카니
) • 더덕더덕합니다 (더덕떠더캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 더덕더덕: 조그마한 것들이 한곳에 많이 지저분하게 붙어 있는 모양., 보기 흉할 만큼 지…
🗣️ 더덕더덕하다 @ Ví dụ cụ thể
- 눈곱이 더덕더덕하다. [눈곱]
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197)