🌟 동분서주 (東奔西走)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동분서주 (
동분서주
)
📚 Từ phái sinh: • 동분서주하다(東奔西走하다): 여기저기 몹시 바쁘게 돌아다니다.
🌷 ㄷㅂㅅㅈ: Initial sound 동분서주
-
ㄷㅂㅅㅈ (
동분서주
)
: 여기저기 몹시 바쁘게 돌아다님.
Danh từ
🌏 VIỆC CHẠY ĐÔNG CHẠY TÂY, CHẠY ĐÔN CHẠY ĐÁO.: Việc qua lại chỗ này chỗ kia rất bận rộn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119)