🌷 Initial sound: ㄷㅂㅅㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
동분서주
(東奔西走)
:
여기저기 몹시 바쁘게 돌아다님.
Danh từ
🌏 VIỆC CHẠY ĐÔNG CHẠY TÂY, CHẠY ĐÔN CHẠY ĐÁO.: Việc qua lại chỗ này chỗ kia rất bận rộn.
• Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28)