🌟 주변

Danh từ  

1. 일이 잘되도록 중간에서 힘쓰거나 일을 융통성 있게 함. 또는 그런 재주.

1. SỰ GIỎI XOAY SỞ, TÀI XOAY SỞ: Việc dùng sức ngang chừng để việc trở nên suôn sẻ hay làm cho công việc trở nên có tính linh hoạt. Hoặc tài như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주변이 없다.
    No surroundings.
  • Google translate 주변이 좋다.
    Good surroundings.
  • Google translate 이 씨는 주변이 좋아 여기저기 사람을 소개해 주며 먹고살았다.
    Lee was well-rounded, so he introduced people here and there and made a living.
  • Google translate 김 교수는 실력은 있지만 주변이 없어 일자리를 구하지 못했다.
    Professor kim has skills, but he has no neighbors, so he could not find a job.
  • Google translate 그렇게 주변이 없어서 앞으로 어떻게 회사 생활을 하겠니?
    How are you going to work in the company from now on because you're so not around?
    Google translate 쳇! 회사에 가면 잘할 거야. 걱정 마!
    Chet! you'll do well at work. don't worry!

주변: being sociable; being a people person,ゆうずう・ゆうづう・ゆずう【融通】,habileté, dextérité,adaptabilidad, capacidad de adaptación,سعة الحيلة ، قدرة على تدبير الأمور ، حضور البديهة,авьяас, сэргэлэн зан, овсгоо,sự giỏi xoay sở, tài xoay sở,ความสามารถรอบตัว,keluwesan, kefleksibelan,находчивость; умение принимать нужное решение,会来事儿,变通,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주변 (주ː변)
📚 Từ phái sinh: 주변하다: 일을 주선하거나 변통하다., 주장이 되어 일을 처리하거나 지휘하다.


🗣️ 주변 @ Giải nghĩa

🗣️ 주변 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110)