🌟 기분파 (氣分派)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기분파 (
기분파
)
🌷 ㄱㅂㅍ: Initial sound 기분파
-
ㄱㅂㅍ (
견본품
)
: 상품의 품질이나 상태를 알 수 있도록 똑같이 만들어 보여주는 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG MẪU, VẬT MẪU: Vật được làm giống hệt và được trưng bày để biết được hình thái và chất lượng của sản phẩm. -
ㄱㅂㅍ (
기분파
)
: 순간적인 자기 기분에 따라 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THẤT THƯỜNG, NGƯỜI HAY THAY ĐỔI: Người hành động theo cảm xúc nhất thời của mình.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Luật (42)