🌟 기분파 (氣分派)

Danh từ  

1. 순간적인 자기 기분에 따라 행동하는 사람.

1. NGƯỜI THẤT THƯỜNG, NGƯỜI HAY THAY ĐỔI: Người hành động theo cảm xúc nhất thời của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변덕스러운 기분파.
    A whimsical mood wave.
  • Google translate 예측하기 어려운 기분파.
    An unpredictable mood wave.
  • Google translate 기분파 기질.
    A mood-wave temperament.
  • Google translate 기분파가 되다.
    Become a party of moods.
  • Google translate 기분파에 가깝다.
    Close to mood swings.
  • Google translate 승규는 자기 기분이 좋으면 무엇이든 다 사 주는 기분파였다.
    Seung-gyu was a moody person who bought everything for him if he was in a good mood.
  • Google translate 민준이는 평소 자기 멋대로 행동하는 기분파라서 주변 사람들을 당황하게 했다.
    Min-joon was usually in the mood to act his way, which embarrassed people around him.
  • Google translate 저 친구는 기분 나쁠 때와 좋을 때의 행동이 너무 달라.
    That guy's so different when he's in a bad mood and when he's in a good mood.
    Google translate 맞아. 정말 변덕스러운 기분파야.
    That's right. what a whimsical mood.

기분파: person with rapid mood swings,きぶんや【気分屋】。おてんきや【お天気屋】。きまぐれ【気まぐれ】,personne d'humeur changeante, personne lunatique, personne versatile,persona caprichosa, persona de humor variable,شخص مزاجي,хөөрүү, хөөрүү хүн,người thất thường, người hay thay đổi,คนที่ทำตัวสบาย, คนที่ทำตามสบาย, คนที่ทำตัวตามอารมณ์,orang yang moody, orang temperamental, orang sensitif,человек настроения,情绪派,意气用事的人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기분파 (기분파)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Luật (42)