🌟 기분파 (氣分派)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기분파 (
기분파
)
🌷 ㄱㅂㅍ: Initial sound 기분파
-
ㄱㅂㅍ (
견본품
)
: 상품의 품질이나 상태를 알 수 있도록 똑같이 만들어 보여주는 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG MẪU, VẬT MẪU: Vật được làm giống hệt và được trưng bày để biết được hình thái và chất lượng của sản phẩm. -
ㄱㅂㅍ (
기분파
)
: 순간적인 자기 기분에 따라 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THẤT THƯỜNG, NGƯỜI HAY THAY ĐỔI: Người hành động theo cảm xúc nhất thời của mình.
• Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138)