🌟 겸손 (謙遜/謙巽)

☆☆   Danh từ  

1. 남을 존중하고 자기를 낮추는 마음이나 태도.

1. SỰ KHIÊM TỐN: Thái độ hoặc tấm lòng tôn trọng người khác và hạ thấp bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지나친 겸손.
    Excessive humility.
  • Google translate 겸손의 덕.
    The virtue of humility.
  • Google translate 겸손의 말.
    A word of humility.
  • Google translate 겸손을 가장하다.
    Pretend to be humble.
  • Google translate 겸손을 강조하다.
    Emphasize modesty.
  • Google translate 겸손을 실천하다.
    Practice humility.
  • Google translate 아버지는 자신을 내세우지 않는 겸손의 미덕을 몸소 실천하셨다.
    Father personally practiced the virtue of humility that did not put himself forward.
  • Google translate 김 선생님은 항상 모든 일의 공로를 주변 사람들에게 돌리는 겸손의 본을 보이셨다.
    Mr. kim has always been a model of humility, giving credit to the people around him for everything.
  • Google translate 지수는 자기를 낮출 줄 모르고 늘 거만해.
    Jisoo doesn't know how to lower herself and is always arrogant.
    Google translate 겸손이 부족한 친구군.
    A friend who lacks humility.
Từ đồng nghĩa 겸허(謙虛): 잘난 체 하지 않고 스스로 자신을 낮춤.
Từ trái nghĩa 교만(驕慢): 잘난 체하면서 남을 무시하고 말이나 행동이 건방짐.

겸손: modesty; humility,けんそん【謙遜】,modestie, humilité,humildad, modestia,تواضع,төлөв, даруу, эелдэг, номхон,sự khiêm tốn,ความถ่อมตัว, ความอ่อนน้อม, ความเรียบร้อย, ความสุภาพ, ความสงบเสงี่ยม, ความนอบน้อม, ความไม่อวดดี, ความไม่ถือตัว,rendah hati,скромность; кротость,谦虚,谦逊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겸손 (겸손)
📚 Từ phái sinh: 겸손하다(謙遜/謙巽하다): 남을 존중하고 자기를 낮추는 마음이나 태도가 있다. 겸손히(謙遜/謙巽히): 남을 존중하고 자기를 낮추는 마음이나 태도로.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  

🗣️ 겸손 (謙遜/謙巽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sở thích (103) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101)