🌟 조각구름

Danh từ  

1. 여러 개의 조각으로 따로따로 떨어져 있는 구름.

1. ĐÁM MÂY RẢI RÁC, MẢNG MÂY RỜI RẠC: Mây rời rạc nhau thành nhiều mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 푸른 하늘의 조각구름.
    Sculpture clouds in the blue sky.
  • Google translate 하얀 조각구름.
    White cloud of sculpture.
  • Google translate 조각구름이 걸려 있다.
    Sculpture clouds are hanging.
  • Google translate 조각구름이 떠 있다.
    Sculpture clouds are floating.
  • Google translate 조각구름이 흘러가다.
    Sculpture clouds flow.
  • Google translate 하늘 높이 조각구름이 여기저기 널려 있는 모습이 마치 양 떼 같다.
    Sculpture clouds are scattered here and there high up in the sky, like a flock of sheep.
  • Google translate 나는 하늘에 흩어져 있는 조각구름이 예뻐서 한동안 멍하니 바라보았다.
    I stared blankly for a while because the clouds of sculpture scattered in the sky were pretty.
  • Google translate 파란 하늘에 조각구름이 흘러가는 모습이 참 평화롭네.
    It's so peaceful to see the clouds flowing through the blue sky.
    Google translate 응, 이 장면을 사진으로 찍어 둬야지.
    Yeah, i'm gonna take a picture of this.

조각구름: snatch of cloud,ちぎれぐも【千切れ雲】。へんうん【片雲】,petit nuage, cirrocumulus,ráfaga,سحاب متقطّع,хэсэг үүл, тасархай үүл, сэмжин үүл,đám mây rải rác, mảng mây rời rạc,ก้อนเมฆกระจัดกระจาย, เมฆหลาย ๆ ก้อน,awan mengumpal,рассеянные облака,片云,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조각구름 (조각꾸름)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)