🌟 조각구름
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조각구름 (
조각꾸름
)
🌷 ㅈㄱㄱㄹ: Initial sound 조각구름
-
ㅈㄱㄱㄹ (
지근거리
)
: 매우 가까운 거리.
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH RẤT GẦN GŨI, QUAN HỆ RẤT THÂN CẬN: Khoảng cách rất gần. -
ㅈㄱㄱㄹ (
조각구름
)
: 여러 개의 조각으로 따로따로 떨어져 있는 구름.
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY RẢI RÁC, MẢNG MÂY RỜI RẠC: Mây rời rạc nhau thành nhiều mảnh.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)