🌟 준결승전 (準決勝戰)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 준결승전 (
준ː결씅전
)
🗣️ 준결승전 (準決勝戰) @ Ví dụ cụ thể
- 준결승전 탈락자들에게 한번의 기회가 다시 주어졌다. [탈락자 (脫落者)]
- 한국 대표 팀은 패자 부활전에서 승리하면서 준결승전 막차를 탔다. [막차를 타다]
🌷 ㅈㄱㅅㅈ: Initial sound 준결승전
-
ㅈㄱㅅㅈ (
증권 시장
)
: 증권을 발행하고 사고파는 시장.
None
🌏 THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN: Thị trường phát hành và mua bán chứng khoán. -
ㅈㄱㅅㅈ (
준결승전
)
: 결승전에 나갈 자격을 겨루는 시합이나 경기.
Danh từ
🌏 TRẬN BÁN KẾT: Thi đấu hay trận đấu tranh tư cách vào trận chung kết.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)