🌟 준결승전 (準決勝戰)

Danh từ  

1. 결승전에 나갈 자격을 겨루는 시합이나 경기.

1. TRẬN BÁN KẾT: Thi đấu hay trận đấu tranh tư cách vào trận chung kết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 준결승전 경기.
    Semi-finals.
  • Google translate 준결승전 상대.
    Semi-final opponent.
  • Google translate 준결승전 진출.
    To the semi-final.
  • Google translate 준결승전을 치르다.
    Play the semi-final.
  • Google translate 준결승전에 오르다.
    Make it to the semi-final.
  • Google translate 준결승전에서 맞붙다.
    Face each other in the semifinals.
  • Google translate 준결승전에서 패하다.
    Lose in the semifinals.
  • Google translate 오늘 준결승전에서 이긴 팀은 다음 주에 있을 결승전에 오르게 된다.
    The team that wins today's semi-final will be in the final next week's final.
  • Google translate 승규는 고교생 바둑 대회에서 준결승전까지 올랐던 전적을 가지고 있다.
    Seung-gyu has a track record of reaching the semi-final in a high school go competition.
  • Google translate 라이벌과의 준결승전을 승리로 이끄신 소감이 어떠하십니까?
    How do you feel about winning the semi-final against your rival?
    Google translate 매우 기쁩니다. 이로써 우리의 목표인 우승에 한발 더 다가섰습니다.
    I'm very happy. this is one step closer to our goal of winning.
Từ đồng nghĩa 준결승(準決勝): 결승전에 나갈 자격을 겨루는 시합이나 경기.

준결승전: semifinal,じゅんけっしょう【準決勝】。セミファイナル,demi-finale,semifinal,مباراة قبل النهائية,хагас шувтаргын тоглолт,trận bán kết,การแข่งขันรอบรองชนะเลิศ,semi final, babak semi final,полуфинальная игра; полуфинальное состязание,半决赛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준결승전 (준ː결씅전)

🗣️ 준결승전 (準決勝戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sở thích (103) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)