🌟 후줄근히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후줄근히 (
후줄근히
)
🌷 ㅎㅈㄱㅎ: Initial sound 후줄근히
-
ㅎㅈㄱㅎ (
후줄근히
)
: 옷이나 종이 등이 젖거나 빳빳한 기운이 빠져 보기 흉하게 축 늘어져 있는 상태로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RŨ RA, MỘT CÁCH Ủ RŨ: Trạng thái mà những thứ như áo hay giấy bị ướt hoặc khí thế cứng cáp mất hết khiến cho uể oải trông khó coi.
• Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48)