🌟 후줄근히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후줄근히 (
후줄근히
)
🌷 ㅎㅈㄱㅎ: Initial sound 후줄근히
-
ㅎㅈㄱㅎ (
후줄근히
)
: 옷이나 종이 등이 젖거나 빳빳한 기운이 빠져 보기 흉하게 축 늘어져 있는 상태로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RŨ RA, MỘT CÁCH Ủ RŨ: Trạng thái mà những thứ như áo hay giấy bị ướt hoặc khí thế cứng cáp mất hết khiến cho uể oải trông khó coi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86)