🌟 후줄근히

Phó từ  

1. 옷이나 종이 등이 젖거나 빳빳한 기운이 빠져 보기 흉하게 축 늘어져 있는 상태로.

1. MỘT CÁCH RŨ RA, MỘT CÁCH Ủ RŨ: Trạng thái mà những thứ như áo hay giấy bị ướt hoặc khí thế cứng cáp mất hết khiến cho uể oải trông khó coi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후줄근히 적시다.
    Moisturize.
  • 후줄근히 젖다.
    Be wet to the skin.
  • 후줄근히 처지다.
    Sluggish.
  • 후줄근히 흘러내리다.
    Flow down gently.
  • 깃발은 힘없이 후줄근히 아래로 처져 있었다.
    The flag was drooping down helplessly.
  • 땀에 후줄근히 젖은 민준이의 옷은 축 늘어져 있었다.
    Min-jun's clothes, wet with sweat, were drooping.
  • 옷이 왜 그렇게 후줄근히 젖었어?
    Why are your clothes so wet?
    우산이 없어서 비를 맞았어.
    I got rained on because i didn't have an umbrella.

2. 몹시 지치고 고단하여 몸이 축 늘어질 정도로 힘이 없이.

2. MỘT CÁCH RŨ RA, MỘT CÁCH Ủ RŨ: Rất mệt mỏi và kiệt sức nên cơ thể không có chút sức lực nào tới mức uể oải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후줄근히 늘어지다.
    Lean loose.
  • 후줄근히 앉아 있다.
    Sitting snugly.
  • 후줄근히 지치다.
    Get tired easily.
  • 후줄근히 피곤하다.
    I'm very tired.
  • 나는 후줄근히 피곤한 몸으로 집에 왔다.
    I came home feeling rather tired.
  • 지수는 피곤한 듯 눈을 감은 채 후줄근히 앉아 있었다.
    Jisoo sat snugly with her eyes closed as if tired.
  • 후줄근히 늘어져 있지만 말고 어서 일해.
    Don't hang loose. go ahead and work.
    힘들어서 더 이상은 못 하겠어요.
    I can't do it anymore because i'm tired.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후줄근히 (후줄근히)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86)